0
0
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
2721
2473
$\text{11. difference.}$
`GT:`
`+)` Sau A bit cần danh từ
`+)` difference (n) sự khác nhau
$\text{12. friendliness.}$
`GT:`
`+)` Sau tính từ cần danh từ
`+)` friendliness (n) sự thân thiện
$\text{13. personally}$
`GT:`
`+)` trước tính từ cần trạng từ
`+)` personally (adv) một cách cá nhân.
$\text{14. convenient.}$
`GT:`
`+)` sau be cần tính từ
`+)` convenient (adj) thuận tiện, thuận lợi.
$\text{15. modernize.}$
`GT:`
`+)` sau to cần một động từ
`+)` modernize (v) hiện đại hóa
$\text{14. amazement.}$
`GT:`
`+)` Sau tính từ sở hữu cần danh từ.
`+)` amazement (n) sự kinh ngạc.
`color[black][#ANGELRED]`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
=>
11. differently
-> look at là động từ/cụm động từ (cần trạng từ)
12. friendliness
-> adj + N
13. personal
-> a/an adj N
14. inconvenient
-> be very adj
15. modernize
-> have to V: phải làm gì
16. amazement
-> tính từ sở hữu + N
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin