Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`-` real (adj) thật
`-` reality (n) tính chất thực; tính chất giống (như nguyên bản)
`-` realia (n) những vật thật
`-` realism (n) có đầu óc thực tế.
`-` realist (n) người thực tế..
`-` realistic (adj) thực tế.
`-` realizable (adj) có thể thực hiện được.
`-` realize (v) hiểu, nhận thức
`color[gold][#ANGELRED]`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
140
2302
415
cảm ơn bạn nhiều lắm
140
2302
415
còn từ reliable(adj) : chắc chắn, đáng tin cậy ... nữa bạn nhé