

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

15. remaining(There is no point in + Ving)
to help(to V: chỉ mục đích)
to stay(have toV: phải lmj)
16. to run(enough + toV)
to have recovered(seem+ toV)
17. listening(enjoy + ving)
hearing ( giới từ+ ving)
18. to learn (adj+toV)
reading ( giới từ+ ving)
listening ( giới từ+ ving)
19. not to touch( warn sb not + toV)
20. to lock(Dont forget+ toV)
going ( giới từ+ ving)
21. not to speak (tell sb +(not) toV)
22. behaving (one'sbehaving: cách cư xử của ai đó)
23. to know(expect+ toV)
24. to wait (prepare+ toV)
25. showing(Would you mind+Ving)
to work( tuqf đẻ hỏi + toV)
26. walking( giới từ+ ving)
catch up( let sb+ V)
27. to understand ( begin+ toV)
28. playing (like+ Ving)
doing( hate+ Ving)
29. to infnform ( regret+ toV)
30. overheating ( could/can not help+ Ving: ko thể chịu đc)
31. to smoke/to smoke ( allow to V)
32. writing ( go on+ Ving)
waiting ( mind+ Ving)
33. to avoid ( to V: chỉ mục đích)
being (avoid+ Ving)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin