

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
11. B (since + S + V-ed/VII)
12. D (S + V-ed/VII + while + S + V-ed/VII)
13. B (QKĐ: S + V-ed/VII + when + S + V-ed/VII)
14. C (HTHT: (+) S + have/has + VII)
15. A (QKĐ: (+) S + V-ed/VII)
16. B (HTĐL (+) S + V (s/es))
17. D (QKĐ: (+) S + V-ed/VII)
18. C (QKĐ: (+) S + V-ed/VII - start + V-ing: bắt đầu làm gì)
19. A (S + V-ed/VII + while + S + V-ed/VII)
20. B (HTHT: (+) S + have/has + VII)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

`11`.`B`
`->` Thì HTHT : S + have / has + VpII ( `11 , 20` )
`=>` He , She , It `+` has
`->` Since + Timeline : Từ khi nào
`=>` Đi sau " since " luôn chia theo thì QKĐ
`12`.`D`
`->` While + S + was / were + V-ing , S + Ved / V2 ( `12 , 19` )
`=>` Dùng để diễn tả hành động đang diễn ra , hành động chỉ xảy ra `1` lúc
`13`.`B`
`->` Thì QKTD ( NV ) : Was / Were + S + V-ing ?
`=>` `DHNB` : at `9` o'clock last night
`14`.`C`
`->` S + have / has + never + VpII + ( such + a / an + adj + N ) + before
`=>` Chưa từng làm gì
`15`.`A`
`->` Thì QKĐ : S + Ved / V2 ( `15 , 17 , 18` )
`->` `DHNB` : last ( `15 , 17` )
`16`.`B`
`->` Thì HTĐ : S + Vs / es
`=>` He , She , It `+` Vs / es
`->` `DHNB` : usually
`17`.`D`
`18`.`C`
`->` S + started / began + V-ing / to V : Bắt đầu làm gì
`->` `DHNB` : ago
`19`.`A`
`20`.`B`
`=>` I , You , We , They `+` have
`->` For + Time : Bao lâu
`\text{# TF}`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin