Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
#Zenhayquao
1. arrived
2. was
3. left
4. stole
5. have you worked
6. started
7. were you
8. went
9. was
10. hasn't opened
11. have made
12. was
13. Did you forget
Thì Quá Khứ Đơn
a. to be
b. V
+) S + Vqk
-) S + didn't + V
?) Did + S + V ?
Cách sử dụng : - Diễn tả một hành động đã sảy ra trong quá khứ
- Kể một câu chuyện
Thì Hiện Tại Hoàn Thành
+) S + have/ has + PII
-) S + haven't/ hasn't + PII
?) Have/ Has + S + PII ?
Cách sử dụng : Nhấn mạnh kết quả
Xin ctlhn
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Sự kiện