Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
$1.$ $B.$ have given `->` have been given.
$-$ Chủ ngữ "Boys and girls" không thực hiện hành động "đưa ra".
`->` Câu bị động.
- Câu bị động thì hiện tại hoàn thành: S + have/ has + been +V (Pii) + (by O).
$2.$ $C.$ much `->` many.
$-$ Danh từ "mistakes" có dạng số nhiều `->` Nó là danh từ đếm được `=>` Phải dùng "many" thay cho "much".
$3.$ $B.$ a few `->` some.
$-$ Danh từ "sugar" là danh từ không đếm được `=>` Phải dùng "some" thay cho "a few" ('Some" có thể theo sau là danh từ đếm được/ Không đếm được $|$ "a few" theo sau luôn là danh từ không đếm được).
$4.$ $B.$ on `->` Bỏ "on".
$-$ Sử dụng giới từ "at" sẽ phù hợp trong câu này hơn vì "at" + địa điểm không cụ thể, rộng lớn ("school").
$5.$ $B.$ of putting `->` by putting.
$-$ by + V-ing: bằng cách làm gì ...
$6.$ $B.$ on `->` about.
$-$ about + Noun: về điều gì.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Sự kiện