Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
$\text{1. }$do you go (What time+ hiện tại đơn)
$\text{2. }$Does Lan watch...? (DHNB hiện tại đơn: three times a week)
$\text{3. }$go (DHNB hiện tại đơn: often)
$\text{4. }$don't go (DHNB hiện tại đơn: on Sundays)
$\text{5. }$doesn't listen (DHNB hiện tại đơn: every night)
$\text{6. }$jogs (DHNB hiện tại đơn: every morning)/ is jogging (DHNB hiện tại tiếp diễn: at the moment)
$\text{7. }$is cooking ( Hỏi ai đó đang làm gì => Dùng hiện tại tiếp diễn)
$\text{8. }$is/ is playing ( Hỏi ai đó đang làm gì => Dùng hiện tại tiếp diễn)
$\text{9. }$isn't reading/ is doing (DHNB hiện tại tiếp diễn: now)
$\text{10. }$Are...skipping (DHNB hiện tại tiếp diễn: at present)
$\text{11. }$will do (DHNB tương lai đơn: tonight)
- Cấu trúc hiện tại đơn:
+ ĐỘNG TỪ THƯỜNG:
(+) He/ she/it/ Danh từ số ít+ V(s/es)
I/we/ you/ they/ Danh từ số nhiều+ V(inf)
(-) He/ she/it/ Danh từ số ít+doesn't+ V(inf)
I/we/ you/ they/ Danh từ số nhiều+don't+ V(inf)
(+) Does+ he/ she/it/ Danh từ số ít+ V(inf)?
Do+ I/we/ you/ they/ Danh từ số nhiều+ V(inf)?
- Cấu trúc hiện tại tiếp diễn:
(+) I+ am+ Ving
He/ she/it/ Danh từ số ít+ is+ Ving
We/ you/ they/ Danh từ số nhiều+are+ Ving
(-) I+ am not+ Ving
He/ she/it/ Danh từ số ít+ isn't+ Ving
We/ you/ they/ Danh từ số nhiều+aren't+ Ving
(?) Am+ I+ Ving?
Is+ he/ she/it/ Danh từ số ít+ Ving?
Are+ we/ you/ they/ Danh từ số nhiều+ Ving?
- Cấu trúc tương lai đơn:
(+) S+ will+ V(inf)
(-) S+ won't+ V(inf)
(?) Wh-question+ will+ S+ V(inf)?
$\text{# themoonstarhk}$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Sự kiện