Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
84, on
- Blame sth on sb: đổ lỗi gì cho ai
85, with
- share sth with sb: chia sẻ cái gì cho ai
86, of
- accuse sb of + Ving/N: buộc tội ai vì (làm) gì
87, with
- angry with/at sb: tức giận với ai
88, about
- forget about sth: quên cái gì
89, at
- smile at sb: cười ai
90, to
- invitation to sth: thư mời đến ...
91, of
- cause of sth: nguyên nhân gây ra cái gì
92, to
- solution to sth: giải pháp cho cái gì
93, for - in
- demand for sth: đòi hỏi cái gì; increase in sth: sự gia tăng trong cái gì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
84. to (blame sth to sbd: đổ tội cái gì cho ai đó)
85. with (share sth with sbd: chia sẻ thứ gì với ai đó)
86. of (accuse sbd of doing sth: băt ai đó vì ...)
87. with (angry iwth sbd: tức giân với ai đó)
88. about (forget about sth: quên về điều gì)
89. at (smile at sbd: cười với ai đó)
90. to
91. of (Cấu trúc: The N1 of N2)
92. for (solution for ...: giải pháp cho ...)
93. for/in (demand for sth: nhu cầu cho; increase in sth: sự gia tăng ở ...)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
2255
24552
1784
ghê vậy :))