

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
=>
1. smoking
-> give up Ving: từ bỏ
2. listening
-> enjoy Ving: yêu thích
3. to buy
-> afford to V: có khả năng (chi trả)
4. juggling
-> practise Ving: thực hành, luyện tập
5. to speak
-> learn to V: học làm gì
6. going
-> discuss Ving: thảo luận
7. to find
-> manage to V: xoay sở thành công
8. seeing
-> look forward to Ving: mong đợi (háo hức)
9. to baby-sit
-> offer to V: đề nghị
10. to wait
-> refuse to V: từ chối làm gì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

`1.` smoking
`-` give up + V-ing : từ bỏ làm gì
`2.` listening
`-` enjoy + V-ing : yêu thích làm gì
`3.` to buy
`-` afford + to V-inf : đủ khả năng làm gì
`4.` juggling
`-` practise + V-ing : luyện tập làm gì
`5.` to speak
`-` learn + to V-inf : học cách làm gì
`6.` going
`-` discuss + V-ing : thảo luận làm gì
`7.` to find
`-` manage + to V-inf : thành công làm gì
`8.` seeing
`-` look forward to + V-ing :mong chờ làm gì
`9.` to baby-sit
`-` offer + to V-inf : yêu cầu làm gì
`10.` to wait
`-` refuse + to V-inf : từ chối làm gì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin