Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. under (bên dưới)
2. on (trên)
3. next to (bên cạnh)
4. behind (đằng sau)
5. in (trong
6. in front of (đằng trước)
7. next to (bên cạch)
8. behind (đằng sau)
9. under (bên dưới)
10. between (ở giữa)
11. above ( Bên trên)
12. next to (bên cạnh)
13. in (trong)
14. in front of (đằng trước)
15. under (dưới)
16. on (trên)
17. on (trên)
18. in front of (đằng trước)
19. behind ( đằng sau)
20. between ( giữa)
ez pz
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Xem thêm:
C1 : UNDER : DƯỚI .
C2 : ON : TRÊN .
C3 : NEXT TO : KẾ BÊN .
C4 : BEHIND : PHÍA SAU .
C5 : IN : TRONG .
C6 : IN FRONT OF : Ở ĐẰNG TRƯỚC .
C7 : NEXT TO : KẾ BÊN .
C8 : BEHIND : PHÍA SAU .
C9 : UNDER : DƯỚI .
C10 : BETWEEN : GIỮA .
C11 : ABOVE : Ở TRÊN .
C12 : NEXT TO : KẾ BÊN .
C13 : IN : TRONG .
C14 : IN FRONT OF : Ở ĐẰNG TRƯỚC .
C15 : UNDER : DƯỚI .
C16 : ON : TRÊN .
C17 : ON : TRÊN .
C18 : IN FRONT OF : Ở ĐẰNG TRƯỚC .
C19 : BEHIND : PHÍA SAU .
C20 : BETWEEN : GIỮA .
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
142
981
517
cho 60 đc khum chỗ này hơi nhiều
33
3755
23
có người đang làm nên k chỉnh dc ạ
142
981
517
UM
142
981
517
ĐỢI TUI TÍ NHA
189
2421
170
finish
189
2421
170
ez pz