

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1 . classmates
- Nam: Chỉ một người → Danh từ số ít.
- Hơn nữa, động từ tobe là "is" thì đằng sau không thể là danh từ số nhiều.
→ Sửa: classmates ⇒ classmate.
2. I think collecting stamps are interesting.→is
3. My dad cooks very good. He loves preparing meals for our family.→ well.
4. I enjoy to ride my bike to school.→riding
5. We usually go in a small lake out of the city at weekends.→to
6. Do you still play football next year?→Will
7. We like doing fishing because it is relaxing.→going
8. Do you think bird-watching interesting?→find
9 : I think playing volleyball interest because it is a team game. =>interesting
Bài 2
1 → h
2→ a
3→e
4→f
5→b
6→d
7→g
8→c
⇒
1. Sở thích của bạn là gì? : → Sở thích yêu thích của tôi là sưu tập tem
2. Bạn đã có sở thích bao lâu rồi? → Tôi bắt đầu sở thích của mình cách đây 5 năm.
3. Sở thích của bạn là an toàn hay nguy hiểm? → Nó an toàn, nhưng tôi phải cẩn thận để không
phá vỡ các con tem.
4. Bạn có tiêu tiền cho sở thích của mình không?→Đúng. Tôi bỏ tiền ra mua tem.
5. Bạn dành bao nhiêu giờ một ngày về sở thích của bạn?→ Tôi dành hai giờ mỗi ngày cho sở thích của mình.
6. Bạn làm gì khác trong thời gian rảnh? → Tôi thích xem phim hoạt hình trong thời gian rảnh.
7. Sở thích của bạn có ảnh hưởng đến việc học của bạn không? → Không. Tôi chỉ làm điều đó trong thời gian rảnh.
8. Bạn có muốn thử bất kỳ sở thích mới nào không? → Tôi tận hưởng sở thích của mình, nó tốt cho việc học của tôi.
Xin ctlhn
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
I
1, classmates => classmate
2, are => is
3, good => well
4, to ride => riding
5, out => outside
6, do => will
7, doing => going
8, interesting => is interesting
9, playing => is playing
10, played => will play
II
1h
2a
3e
4f
5b
6d
7c
8g
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin