Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1`.is cooking / cooks
`->` Thì HTĐ : S + Vs / es ( `1 , 4 , 12` )
`=>` He , She , It `+` Vs / es ( `1 , 4` )
`->` Thì HTTD : S + is / am / are + V-ing ( `1 , 2 , 6 , 7` )
`=>` He , She , It `+` is ( `1 , 2 , 6` )
`=>` `DHNB` : at present ( HTTD ) `-` always ( HTĐ )
`2`.is working
`->` `DHNB` : now ( `2 - 4` )
`3`.are looking up
`=>` You , We , They `+` are
`4`.rains / is raining
`5`.does ... weigh ?
`->` Thì HTĐ ( NV ) : Do / Does + S + V ?
`=>` Does `+` He , She , It
`6`.is calling
`->` `DHNB` : Look !
`7`.am listening
`->` I `+` am ( not )
`8`.have been
`->` Thì HTHT : S + have / has + VpII
`=>` I , You , We , They `+` have
`->` three times `=` Số lần đã làm trong Quá khứ
`=>` Dùng thì HTHT
`9`.are
`->` Thì HTĐ ( ĐT Tobe ) : S + is / am / are + adj / n
`=>` You , We , They `+` are
`10`.started
`->` Thì QKĐ : S + Ved / V2 ( `10 , 15` )
`->` `DHNB` : last
`11`.shared / were
`->` When + S + Ved / V2 , S + Ved / V2
`=>` Dùng để diễn tả `2` hành động đã xảy ra trong Quá khứ ( `11 , 13 , 14` )
`12`.go
`=>` I , You , We , They `+` V-inf
`->` `DHNB` : every
`13`.was / played
`14`.was / was
`15`.won
`->` in `1986` `=` Thời gian xảy ra trong Quá khứ
`16`.came / was cooking
`->` When + S + Ved / V2 , S + was / were + V-ing
`=>` Dùng để diễn tả hành động đang xảy ra , hành động chỉ xảy ra `1` lúc
`17`.had saved / bought
`->` After + S + had + VpII , S + Ved / V2
`=>` Dùng để diễn tả hành động xảy ra trước trước khi có hành động khác xảy ra ( `17 , 18` )
`18`.came / had gone
`->` Before + S + Ved / V2 , S + had + VpII
`\text{# TF}`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Đáp án:
`1,` is cooking - cooks
- Hiện tại tiếp diễn $(+)$ S + is / am / are + Ving
- DHNB `:` at present
`->` He / She / It / N (số ít) + is
`->` You / We / They / N (số nhiều) + are
`->` I (chủ ngữ đặc biệt) + am
- Hiện tại đơn - Động từ thường $(+)$ S + V (s / es)
- DHNB `:` always
`->` He / She / It / N (số ít) + V (s / es)
`->` I / You / We / They / N (số nhiều) + V (nguyên mẫu)
`2,` is working (Thì Hiện tại tiếp diễn)
- DHNB `:` now
`3,` are looking up (Thì Hiện tại tiếp diễn)
- DHNB `:` now
`4,` rains - is raining
- DHNB `:` in summer (Thì Hiện tại đơn) - now (Thì Hiện Tại Tiếp Diễn)
`5,` does - weigh
- Thì Hiện tại đơn - Động từ thường $(?)$ Do / Does + S + V ?
- He / She / It / N (số ít) `->` Chia does
`6,` is calling
- DHNB `:` Look! (Thì Hiện tại tiếp diễn)
`7,` am listening
- DHNB `:` Keep silent! (Thì Hiện tại tiếp diễn)
`8,` have been
- Hiện tại hoàn thành $(+)$ S + have / has + V3 / PII
- DHNB `:` three times
- I / You / We / They / N (số nhiều) `->` Chia have
`9,` are
- Thì Hiện tại đơn - Động từ tobe $(+)$ S + is / am / are
- You / We / They / N (số nhiều) `->` Chia are
`10,` started
- Thì Quá khứ đơn - Động từ thường $(+)$ S + V2 / V-ed
- DHNB `:` last week
`11,` shared - were
- Thì Quá khứ đơn - Động từ thường $(+)$ S + was / were
- You / We / They / N (số nhiều) `->` Chia were
- DHNB `:` when we were students (Thì Quá khứ đơn)
`12,` go
- DHNB `:` every day (Thì Hiện tại đơn)
`13,` was - played
- Thì Quá khứ đơn - Động từ thường $(+)$ S + was / were
- He / She / It / I / N (số ít) `->` Chia was
- DHNB `:` when I was a child (Thì Quá khứ đơn)
`14,` was - was
- Thì Quá khứ đơn - Động từ thường $(+)$ S + was / were
- He / She / It / I / N (số ít) `->` Chia was
- DHNB `:` when he was young
`15,` won
- DHNB `:` in `1986` (Thì Quá khứ đơn)
`16,` came - was cooking
- Cấu trúc `:` When + S + V2 / V-ed`,`S + was / were + Ving
`->`Diễn tả một hành động đang diễn ra, một hành động ngắn xen vào.
`17,` had saved - bought
- After + S + had + V3 / PII`,`S + V2 / V-ed
`->`Dùng để diễn tả hành động QK xảy ra trước khi hành động QK khác xảy ra
`18,` came - had gone
- Before + S + V2 / V-ed`,`S + had + V3 / PII
`->`Dùng để diễn tả hành động QK xảy ra trước khi hành động QK khác xảy ra
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Sự kiện
2436
48017
1831
Câu `3` thiếu chữ up nhe.
2612
19136
1777
[ Đã sửa ]