Anh cj giúp em với ạ
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
2114
2560
1. am not
2. are
3. go
4. don't go
5. go
6. goes
7. doesn't go
8. do - do - play
9. does - do - plays - watches
-> Cấu trúc thì Hiện tại đơn:
- với động từ thường:
(+) S + Vs/es
+ Chủ ngữ: I/ they/ we/ you/ N(Số nhiều) -> động từ giữ nguyên mẫu
+ Chủ ngữ: It/ he/ she/ N(số ít) -> thêm "s/es" vào sau động từ
(-) S + don't/doesn't + V
(?) Do/Does + S + V?
+ Chủ ngữ: I/ they/ we/ you/ N(Số nhiều) -> dùng trợ động từ "do"
+ Chủ ngữ: It/ he/ she/ N(số ít) -> dùng trợ động từ "does"
- với tobe:
(+) S + am/is/are
(-) S + am/is/are + not
(?) Am/Is/Are + S?
+ Chủ ngữ: I -> tobe "am"
+ Chủ ngữ: You/ we/ they/ N(Số nhiều) -> tobe "are"
+ Chủ ngữ: She/ he/ it/ N(Số ít) -> tobe "is"
- Dùng để diễn tả một thói quen, sự việc hay hành động lặp đi lặp lại trong hiện tại.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Đáp án:
`1,` am not
`2,` are
`3,` go
`4,` don't go
`5,` go
`6,` goes
`7,` doesn't go
`8,` do - do - play
`9,` does - do - plays - watches
Giải thích:
Thì Hiện tại đơn - Động từ tobe:
$(+)$ S + is / am / are
$(-)$ S + is / am / are + not
$(?)$ Is / Am / Are + S ?
Thì Hiện tại đơn - Động từ thường:
$(+)$ S + V (s / es)
$(-)$ S + don't / doesn't + V
$(?)$ Do / Does + S + V ?
`->` DHNB `:` everyday, today, once a week, twice a week ...
Chủ ngữ:
- Động từ tobe `:`
`->` I + am
`->` You / We / They / N (số nhiều) + are
`->` He / She / It / N (số ít) + is
- Động từ thường `:`
`->` I / You / We / They / N (số nhiều) + V (nguyên mẫu)
`->` He / She / It / N (số ít) + V (s / es)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin