Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1, turn off: tắt ( tivi, điện, đèn,...)
2, going on : diễn ra, tiếp tục ( what's going on? : cái gì đang diễn ra?)
3, looked after : chăm sóc
4, look for : tìm kiếm
5, turned off: tắt ( bếp ga,..)
6, turned on: bật ( đèn,...)
7, look after : chăm sóc = take care of
8, went on ( câu trước đang ở thì QKĐ, câu sau cũng nên vậy)
9, turn on
10, looking for ( thì HTTD)
P/s: tại sao chia QKĐ hay HTĐ thì tùy thuộc vào thì của câu trước hoặc sau
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Đáp án + Giải thích bước giải:
`-` Kiến thức từ vựng + phrasal verb
`1.` Turn off (ph.v): tắt
`2.` Going on (ph.v): tiếp tục
`3.` Looked after (ph.v): chăm sóc
`4.` Look for (ph.v): tìm kiếm
`5.` Turned off (ph.v): tắt
`6.` Turned on (ph.v): bật
`7.` Look after (ph.v): trông nom
`8.` Went on (ph.v): tiếp tục
`9.` Turn on (ph.v): bật
`10.` Looking for (ph.v): tìm kiếm
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Sự kiện