Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
2896
3019
`1.`
is playing
`-` Hiện tại tiếp diễn ( dấu hiệu : right now )
`-` play basketball ( v ) chơi bóng rổ
`2.`
Is Mary having
`-` Have breakfast ( v ) ăn sáng
`3.`
aren't watching
`-` watch e DVD ( v ) Xem một đĩa DVD
`4.`
are you listening
`5.`
am reading
`-` hiện tại tiếp diễn ( dấu hiệu : Please be quiet )
`-` read a book ( v ) đọc sách
`6.`
is she speaking
`-` speak ( v ) nói
Áp dụng :
`( + )` S + tobe + V-ing
`( - )` S + tobe - not + V-ing
`( ? )` Tobe + S + V-ing?
`- - -- - - - -`
$\text{@Tnhye@}$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
106
59
1. is playing
2. Is/ having
3. are not watching
4. are/ listening
5. am reading
5. is/speaking
KIẾN THỨC CẦN NHỚ
Thì hiện tại tiếp diễn
Khẳng định: S + tobe + Ving
Phủ định: S + is not/are not/am not + Ving
Câu hỏi: Tobe + S + Ving ?
Câu hỏi Wh: Wh+ tobe + S + Ving ?
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
0
25
0
Thanks nha!!
2896
1549
3019
hum cóa gì nà ^^