0
0
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
11, C
Cấu trúc: S + asked/ said/ ... + ( that ) +S + V lùi thì + O
12, A
Cấu trúc : S + V HTHT since + S +V QKĐ
13, B
Cấu trúc câu đk loại 2: If + S + V QKĐ, S +would/ could/... + Vnt ...
15, D
Cấu trúc câu bị động: S + be + V (ed/ c3) +( by S)...
16, A
Cấu trúc câu hỏi đuôi: S + (Va ) + V + O, Va + not + S ?
17, C
avoid + Ving: tránh
watch tv : xem tv ( 1 cụm)
18, A
help sb with sth : giúp ai đó làm việc gì
19, A
20, A
spend on: giành (thời gian) làm gì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
765
427
`11, C`
- Cấu trúc câu tường thuật:
S + said to/ told + O +S + V (lùi thì)
`12, A`
- DHNB: since `->` HTHT
- HTHT + sice + QKĐ
S + have/has + V-pp
`13, B`
- Cấu trúc câu điều kiện loại 2:
If + S + V (ed/ cột 2), S +would/ could + V(bare)
`14.` `B`
- S + be + adj + Noun
- happy ( v) `->` happyness (n)
`15, D`
- Cấu trúc câu bị động thì HTĐ:
- DHNB: every day
S + am/is/are + V-pp ( byO)
`16, A`
- Cấu trúc câu hỏi đuôi:
- S + V + ....., aux/ be (not) + S?
- Vế trước có have `->` haven't + S
`17, C`
- S + avoid + Ving
- Watching TV: xem Tivi
`18, A`
- S + help sb with sth
`19, A`
- Nghe rất thú vị
`20, A`
- S + spend on + something
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin