17
11
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
=>
1. volunteer: tình nguyện
2. while: trong khi
3. service (community service: dịch vụ, phục vụ cộng đồng)
4. together: cùng nhau
5. money (raise money: quyên tiền)
6. clothing ~ quần áo
7. back (give sth back: trả lại cái gì)
8. but: nhưng
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
17
880
11
Ơ..kìa!!!ĐIỀN NÓ VÀ CHỖ CHẤM KIA MÀ :(((
26287
245221
16339
Các từ đã được điền theo vị trí ô trống 1 là volunteer, 2 là while,... rồi bạn nhé