0
0
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1
0
1.have eaten
2.have made
3.have started
4,have turned
5.have/payed
6.has taken
7.have finished
8.have/eaten
9has not came
10.have worked
11.have/been
12 have not done
13.have just seen - has already done
14 have-decided
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
1
55
0
mang tính chất tham khảo nhớ ktra lại nha.Chúc u hc tốt
310
163
311
bạn ơi vào nhóm mình ko