142
78
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
6192
4523
`I. `
`1. ` watching
`2. ` traveling
`3. ` cycling
`4. ` staying
`5. ` reading
`6. ` doing
`7. ` getting
`8. ` eating
`9. ` making
`10. ` hanging out
`II. `
`1. ` meeting... to see
`2. ` drinking/ to drink
`3. ` waiting
`4. ` playing/ to play
`5. ` staying... playing
`6. ` to go
`7. ` making/ to make
`------- `
`+) ` `V-ing: `
`- ` admit, avoid, delay, enjoy, excuse, condiser, deny, finish, imagine, forgive, keep, mind, miss, postpone, practise, resist, risk, stop, remember, forget, regret, suggest, like, propose, detest, dread, resent, pardon, try, fancy,...
`#ChieyewCucCuk `
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
2214
2079
Đáp án + Giải thích bước giải:
`I.`
`1.` watching
`2.` traveling
`3.` cycling
`4.` staying
`5.` reading
`6.` doing
`7.` getting
`8.` eating
`9.` making
`10.` hanging out
`@` Các động từ trong phần `I.`,sau nó đều là 1 V-ing
`II.`
`1.` meeting - to see
`2.` drinking/ to drink
`3.` waiting
`4.` playing/ to play
`5.` staying - playing
`6.` to go
`7.` making/ to make
`@` Các động từ trong phần `I.`,sau nó đều là 1 V-ing hoặc 1 to V
`@` To V: hope
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin