Đăng nhập để hỏi chi tiết
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1314
491
1. equaly
S+V+adv
2. preparation
The+ N
The preparation: sự chuẩn bì
3. physical
- Cần 1 adj để bổ nghĩa cho N strength
4. ralative
realative: họ hàng
the+ N
5. Psychologist
Cần 1 danh từ chỉ người làm chủ ngữ=> Psychologist: nhà tâm lý học
6. contribution
- Her+ N
7, critical
be (adj, phê phán) of: (adj, phê phán)
8, nursery
(nursery school: trường mầm non)
9, educating
join in+ Ving: tgia cj
(join hands in doing sth: cùng làm việc gì)
10, grateful
(Adj, biết ơn)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin