

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1`.working
`->` imagine + V-ing : Tưởng tượng làm gì
`2`.to buy
`->` decide + to do sth : Quyết định làm gì
`3`.to like
`->` seem ( adj ) + to do sth : Có vẻ như ...
`4`.to pass
`->` hope + to do sth : Hi vọng sẽ làm gì
`5`.flying
`->` be afraid of + V-ing : Sợ làm gì
`6`.doing
`->` Like + V-ing : Thích làm gì
`7`.to post
`->` Remember + to do sth : Nhớ phải làm gì
`8`.to fly
`->` How + to do sth : Bằng cách nào
`9`.to go
`->` Too :
`=>` S + is / am / are / ... + too adj ( for O ) + to do sth
`=>` Quá ... để mà ...
`10`.talking
`->` Enjoy + V-ing : Hứng thú làm gì
`11`.learning
`->` be interested in + V-ing : Hứng thú làm gì
`12`.to meeting
`->` be looking forward + to V-ing : Mong chờ điều gì
`13`.being
`->` Mind + V-ing : Phiền muộn
`14`.to be
`->` promise + to do sth : Hứa sẽ làm gì
`15`.coming
`->` insist on + V-ing : Kiên quyết làm gì
`\text{# TF}`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()

`Đáp` `án:`
1. working
imagine +Ving: tưởng tượng
2. to buy
decide + to V: quyết định
3. to like
seem + to V: dường như
4. to pass
hope + to V: hy vọng
5. flying
be afraid of +Ving: sợ
6. doing
feel like + Ving: muốn
7. to post
remember + to V : nhớ làm gì
8. to fly
how +to V; cách để làm gì
9. to go
S +be+ too + adj + (for O) + to V: quá ... đến nỗi không
10. talking
enjoy + Ving: thích
11. learning
be interested in + Ving: thích
12. to meeting
look forward to + Ving: mong chờ
13. being
mind + Ving: ngại, phiền
14. to be
promise + to V: hứa
15. coming
insist on + Ving : khăng khăng, nài nỉ
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin