

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1`. have
`-` Câu khẳng định ( thì HTHT): S+ have/ has+ Vpp
`2`. never ( chưa bao giờ)
`-` bvery fit and healthy `=>` never had a serious illness
`3`. ago
`-` khoảng TG+ ago: dấu hiệu thì QKĐ
`4`. had
`-` Câu khẳng định ( thì QKĐ): S+ Ved/ V2
`5`. ever
`->` Dùng hợp ngữ cảnh
`-` ever ( adv): đã từng
`6`. since ( kể từ)
`-` HTHT+ since+ QKĐ
`7`. already ( đã, đã rồi)
`->` Dùng hợp ngữ cảnh
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin
531
39653
845
Ê m vô nhóm t đi ._. nhóm t đang không bật nv nên m làm tt cũng đc :v
4180
37821
3836
ko nka bn iu :>
531
39653
845
:)?
4180
37821
3836
nhs m nhìu phốt qá t ko dám vào ._.