

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1`. Voluntarily
`-` joined là động từ thường, bổ nghĩa cho động từ thường adv
`2`. Cycling
`-` Ving: làm chủ ngữ
`3`. communication
`-` of là giới từ, sau giới từ là N
`4`. electricity
`-` cụm từ: electricity bill: hóa đơn tiền điện
`5`. activities
`-` a lot of+ N số nhiều đếm được
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
`1.` Voluntarily
- Cần một trạng từ để bổ nghĩa cho động từ "joined"
- voluntarily (adv.) tự nguyện
`@` Dịch : Trong chiến tranh Việt Nam, không có nhiều thanh niên tự nguyện nhập ngũ.
`2.` Cycling
- Trong một số trường hợp, "V-ing" có thể thay thế danh từ và làm chủ ngữ (số ít)
- Cycling (n.) xe đạp
`3.` communication
- giới từ(trong câu này "of") + danh từ
- communication (n.) sự giao tiếp
`@` Dịch : Internet là một phương tiện giao tiếp rất hữu ích trong cuộc sống của chúng ta.
`4.` electricity
- electricity bill(hóa đơn tiền điện)
`@` Dịch : Ánh sáng chiếm trung bình `10%` hóa đơn tiền điện trong gia đình của chúng tôi.
`5.` activities
- "a lot of" + N(số nhiều)
- activity (n.) hoạt động
`@` Dịch : Nhung đã tham gia rất nhiều hoạt động chương trình từ thiện của thị trấn.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin