Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
$#Hy$
Đáp án: Trong ảnh
Công thức hiện tại đơn
- Diễn tả một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong hiện tại
- Diễn tả một chân lý, sự thật hiển nhiên
- Nói về một lịch trình có sẵn, chương trình, thời gian biểu cố định
`(+)` S + V(es/s)
`(-)` S + do/ does + not + V_inf
`(?)` Do/ does + S + V_inf ... ?
`=>` \(\left[ \begin{array}{l}Yes, S + do/does.\\No, S + do/does + not.\end{array} \right.\)
Dấu hiệu nhận biết
_always
_ever
_often
_every ...
_usually
_sometimes
_today
Công thức hiện tại tiếp diễn:
- Diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói
- Diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần, thường diễn tả một kế hoạch đã lên lịch sẵn
`(+)` S + am/ is/ are + V_ing
`(-)` S + am/are/is + not + Ving
` (?)` Am/ Is/ Are + S + Ving?
`=>` \(\left[ \begin{array}{l}Yes, S + am/is/are.\\No, S + am/is/are + not.\end{array} \right.\)
Câu nghi vấn sử dụng từ hỏi bắt đầu bằng Wh-
Wh- + am/ are/ is (not) + S + Ving?
Dấu hiệu nhận biết
_now (bây giờ)
_right now (ngay bây giờ)
_at the moment (ngay lúc này)
_at present (hiện tại)
_It’s + giờ cụ thể + now
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1. Be quiet. The teacher is teaching.
2. They doesn't play sport after school everyday.
3. Are your mother cleaning the house now?
4. Does your aunt catch the bus?
5. Is your son swimming?
6. They usually don't go to school at 6.00.
7. She never free on Sunday.
8. We are working in the garden now.
9. Those girl are singing right now.
10. Mr.Tuan has 2 sons.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Sự kiện