Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
9. didn't go ( last saturday - qkd)
10. have met/ left( trước since chia htht, sau since chia qkđ)
11. have never heard ( never-htht)
12. Have you finished...?( yet-htht)
13. has already packed ( already-- htht)
14. Have you met...?( recently- htht)
15. met( ago--qkđ)
16. Has your father ever flown...? ( ever-htht)
17. eaten( sevaral times-htht diễn tả nhũng hành động lặp đi lặp lại nhiều lần trong qk)
18. Did Jane ride...?( last holiday--qkd)
19. has ridden ( cấu trúc this is the first time+ S+ have/has+ Vp2)
20. has played/ got( trc since htht, sau since qkđ)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Sự kiện
57
1429
29
Cảm's ơn's ạk's :))
18
1541
9
khum có chi
18
1541
9
sao vote 5 rồi lại thành 3 sao v
57
1429
29
đou 4 mờ:)
18
1541
9
=))) ừa