Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`3. ` lent
`4. ` built
`5. ` sold
`6. ` Did... tell
`7. ` beard
`8. ` tore
`9. ` wore
`10. ` swore
`11. ` crept
`12. ` slept
`13. ` wept
`14. ` kept
`15. ` swept
`------------ `
Cấu trúc QKĐ:
`(+) ` S `+ ` Ved/ V`2 ` `+ ` (O)
`(-) ` S `+ ` didn't `+ V `+ ` (O)
`(?) ` Did `+ ` S `+ ` V `+ ` (O) `? `
$\rightarrow$ Yes, S + did
$\rightarrow$ No, S + didn't
Cách dùng QKĐ:
`- ` Xảy ra và chấm dứt hoàn toàn trong QK
`- ` Nhiều hành động xảy ra liên tiếp trong QK
DHNB QKĐ:
`- ` Yesterday, ago, last, already, in + mốc thời gian trong QK...
`#ChieyewCucCuk `
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Sự kiện