Đăng nhập để hỏi chi tiết
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
=>
17. are you playing
-> now (HTTD, are/is/am S Ving?)
18. gets up/is getting up
-> everyday (HTĐ)
-> today + at 6.00 am (HTTD)
19. watch/am listening
-> every morning (HTĐ)
-> today + 10.00 (HTTD)
20. go
-> everyday (HTĐ, S Vs/es)
21. has/drinks
-> every morning (HTĐ)
22. am reading/is watching
-> at the moment (HTTD)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Sự kiện