Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
=>
1. learning: học (giới từ Ving)
2. subject: môn học (a/an + N)
3. classroom: lớp học (a/an + N số ít)
4. know: biết (thì QKĐ, S didn't V)
5. enjoyable: thích thú, thú vị
6. again: lần nữa, lại
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
(1) learning: học hỏi
(2) Subject: môn học
(3) classroom: lớp học
(4) know: biết, hiểu biết
(5) enjoyable: thú vị
(6) again: lại, bắt đầu lại
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Sự kiện