

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
* Cấu trúc thì Hiện tại đơn
(+) S + V(es/s)/ V
(-) S + don't/ doesn't + V
(?) Do/ Does + S +V?
- DHNB: every, often,...
* Cấu trúc thì HTTD
(+) S + be + V-ing
(-) S + be not + V-ing
(?) Be + S + V-ing
- DHNB: now, at the moment,...
_______________________________________
`1.` `C`
- DHNB: at the moment `->` THì HTTD
S + be + V-ing
`2.` `I`
`->` He hates doing the heavy lifting
- S + hate + V-ing
`3.` `C`
`4.` `I`
- is not knowing `->` know
`5.` `I`
does `->` is doing
- today: S + be + V-ing
`6.` `I`
- is beliving `->` belives
`7.` `C`
`8.` `C`
`9.` `I`
- am watching `->` watch
- am not understand `->` don't understand
`10.` `I`
- ill `->` illing
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`1.` C
`2.` I
`-` hate không chia V-ing
`-` hate + V-ing: ghét làm gì
`3.` C
`4.` I
`-` Mệnh đề trước chia HTĐ `=>` Mệnh đề sau cũng thế
`5.` I
`6.` I
`-` believe không chia V-ing
`7.` C
`8.` I
`-` Mệnh đề trước chia HTĐ `=>` Mệnh đề sau cũng thế
`9.` I
`-` Có sometimes `=>` chia HTĐ
`10.` I
` ---------- `
` *** bbHbbTbbĐ `
` + ` Form:
` 1) ` Đt tobe:
(+): S + be + N / Adj
(-): S + be + not + N / Adj
(?): Be + S + N / Adj?
(wh): Wh-ques + be + S + N / Adj?
` @ ` be `=` am / is / are
` - ` am + I
` - ` is + he / she / it
` - ` are + we / you / they
` 2) ` Đt thường:
(+): S + V(s/es)
(-): S + do/does + not + V-inf
(?): Do/Does + S + V-inf?
(wh): Wh-ques + do/does + S + V-inf?
` - ` he / she / it ` => ` động từ chia s/es
` - ` I / we / you / they ` => ` động từ không chia
` !. ` Nếu động từ kết thúc bằng các chữ cái thường (không đặc biệt) ` => ` thêm "s"
` !. ` Nếu động từ kết thúc bằng -s, -ss, -sh, -ch, -x, -o ` => ` thêm "es"
` + ` Use:
` - ` Sự việc diễn ra nhiều lần hay `1` thói quen
` - ` Sự thật hiển nhiên
` - ` Lịch trình cố định
` + ` DHNB:
` - ` Trạng từ chỉ tần suất: Always, usually, often,...
` - ` every month / week / day / year / ...
` - ` ...
` ---------- `
` *** bbHbbTbbTbbD `
` + ` Form:
(+): S + be+ V-ing
(-): S + be + not + V-ing
(?): Be + S + V-ing?
(wh): Wh-ques + be + S + V-ing?
`@` be `=` am / is / are
` + ` Use:
`-` Hành động diễn ra tại thời điểm nói.
`-` Hành động sắp xảy ra ở tương lai gần
`-` Diễn tả sự bực bội, khó chịu
`-` Diễn tả thay đổi, phát triển hơn trước.
` + ` DHNB:
`-` right now, at the moment, ...
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin