

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
18. was cold − left − was falling
Giải thích: when ⇒ thì QKĐ
Đối với tobe: (+) S + was/were
Đối với to be thường: (+) S + Ved/V2
19. haven't seen − saw − was trying
Giải thích: for ⇒ thì HTHT
when ⇒ thì QKĐ
và QKTD
(-) S + have/has + not + Ved/V3
(+) S + Ved/V2
(+) S + was/were + V-ing
20. was walking − heared
Giải thích: QKTD − QKĐ
(+) S + Ved/V2
(+) S + was/were + V-ing
Chúc bạn học tốt
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
$#AP$
18. was cold, left, was falling.
DHNB: when
`->` QKD
19. have not seen, saw, was trying.
DHNB: for
`->` HTHT
DHNB: when
`->` QKD
20. was walking, heard, was following, started.
DHNB: when
`->` QKD
-----------
Quá khứ đơn:
S + were/was
Did + S + V-inf?
Thêm ed vào động từ nguyên thể. `=>` watch - watched.
Động từ bất quy tắc. `=>` go - went.
-----------
Hiện tại hoàn thành:
S + have/has + V_past participle.
Have/has + S + V_past participle?
Thêm ed sau động từ nguyên thể. `=>` watch - watched.
Động từ bất quy tắc. `=>` go - went - gone.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
25
175
14
cho mình hay nhất đi mà
25
175
14
:(((