

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`11`, died - has never met
`-` Vế `1`, DHNB : ago -> chia TQKĐ
`-` Vế `2`, DHNB : never -> chia THTHT
`12`, lost - has been
`-` Vế `1` , DHNB : last -> chia TQKĐ
`-` Vế `2`, DHNB : since -> chia THTHT
`13`, Have you seen - saw
`-` Vế `1`, DHNB : lately -> chia THTHT
`-` Vế `2`, DHNB : ago -> chia TQKĐ
`14`, push
`-` Unless = If ..not : nếu không thì
`-` Câu điều kiện loại `1`: If + S+ Vhtđ, S + will/can + V
`15`, have
`-` Sự hòa hợp giữa các thì : Thì tương lai thường đi cùng với thì hiện tại đơn ( tương lai đi với hiện tại)
`16`, am not using
`-` DHNB: this evening -> chia THTTD
`-` Cấu trúc câu khẳng định : S + am/is/are+ V-ing
`17`, was walking - felt - didn't know
`-` Cấu trúc : When + TQKĐ, TQKTD.
`-` Cấu trúc TQKTD dạng khẳng định : S + was/were + V-ing
`--------------`
Cấu trúc :
`+` TQKĐ :
`+)` S + Ved/V2
`-)` S+ didn't+ V
`?)` Did +S+ V
`+` THTHT :
`+)` S + have/has +P2
`-)` S +haven't/hasn't + P2
`?)` Have/Has +S + P2 ?
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
`1.` died/has never met
`-` ago là dấu hiệu chia thì QKĐ : S + V2/ed + ....
`-` never là dấu hiệu chia thì HTHT : S + have/has + P2 + .....
`2.` lost / has been
`-` last là dấu hiệu chia thì QKĐ : S + V2/ed + ....
`-` since là dấu hiệu chia thì HTHT : S + have/has + P2 + .....
`3.` have you seen/saw
`-` lately là dấu hiệu chia thì HTHT : S + have/has + P2 + .....
`-` ago là dấu hiệu chia thì QKĐ : S + V2/ed + ....
`4.` push
`-` Câu điều kiện loại `1 :` If S + V hiện tại , S + will/can/may + V-inf
`=>` Diễn tả sự việc có thể xảy ra ở hiện tại , tương lai
`-` Unless `=` if not : nếu không
`5.` have
`-` as soon as + HTĐ , TLĐ : ngay khi ... thì
`6.` am not using
`-` this evening là dấu hiệu chia thì HTTD : S + am/is/are + V-ing +....
`7.` was walking/felt /didn't know
`-` When + QKĐ , QKTD : hành động đang diễn ra , hành động khác chen ngang trong quá khứ
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin