Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
(?) Từ đồng nghĩa với từ "vất vả" là từ nào?
` @ ` Vất vả: bỏ ra hoặc hi sinh nhiều công sức, sức lực vào một việc nào đó.
` => ` Từ đồng nghĩa với từ "vất vả": khổ cực, nhọc nhằn, khó nhọc, nặng nhọc, khó khăn, gian lao, gian khó...
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
- Từ "vất vả" là: tình trạng phải bỏ ra nhiều sức lực, tâm trí vào một việc gì đó trong một khoảng thời gian dài.
⇒ Đồng nghĩa với từ "vất vả" là: khó khăn, nhọc nhằn, khó nhọc, nặng nhọc,...
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin