

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1b: S ( legs and feet ) số nhiều + are
2b: many of + danh từ số nhiều
3a: other + danh từ số nhiều: nhiều thứ gì khác
4b: trước eggs cần 1 tính từ bổ nghĩa ( ducks => their )
5a: like + v-ing
6c: vế sau chỉ nguyên nhân
7a: S ( they ) + động từ nguyên thể ( htđ)
8a: above a month: trên 1 tháng
9.b: trước bakc cần 1 tính từ bổ nghĩa ( the mother swan => her)
10c: when + mệnh đề: khi thì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin