

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
1: in -> with
2: ride -> riding
3: cared -> carely
4: short brown -> brown short
5: on -> in
6: do -> did
7: therefore -> however
8: new pencil -> a new pencil
9: at -> in
10: watch -> watches
11: are -> is
12: in (in thứ nhất) -> on
14: has -> is having
15: is -> has
16: friend -> friendly
17: is playing -> will play
18: are -> is
19: have -> has
20: going -> to go
----------------
1: in -> at
2: knocks -> is knocking
3: do -> will
4: is -> are
5: have -> has
6: careless -> carelessly
7: go -> goes
8: is -> are
9: drinking -> to drink
10: has -> have
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin