

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1 \attend
2 \often
3 \same
4 \so that
5 \stay
6 \only
7 \suit
8 \participate
9 \degree
10 \range
11 \desrinations
12 \expect
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1) attend (attend a class: dự lớp)
2) often (adv, thường xuyên)
3) same (“of the same nationality”: cùng quốc tịch)
4) so that (so that + mệnh đề: để làm gì)
5) stay (n, chỉ thời gian bạn dành ở một nơi)
6) only (adj, duy nhất)
7) suit (v, phù hợp)
8) participate (v, tham gia)
9) degree (university degree: bằng đại học)
10) range (a wide range of sth: đa dạng các loại})
11) destinations (n, địa điểm)
12) expect (v, mong chờ)
Bảng tin