

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

=>
1. are they speaking
-> listen to these students! (HTTD, S is/am/are Ving)
2. would you do
-> câu đk loại 2: If S V2/ed, S would V
3. to join
-> advise sb to V: khuyên ai làm gì
4. will carry
-> TLĐ when HTĐ
5. doesn't snow
-> thì HTĐ (sự thật hiển nhiên, thói quen, lịch trình)
6. are always made
-> bị động HTĐ is/am/are V3/ed
7. watching
-> prefer Ving to Ving: thích làm gì hơn
8. were waiting
-> QKTD when QKĐ
9. has been done
-> HTHT since QKĐ
10. being attacked
-> avoid Ving: tránh làm gì (bị động avoid being V3/ed)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin