

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1 plays
- HTD, every Sunday
2 have
- HTD, every day
3 goes
- HTD, often
4 circles
- HTD, nói về sự thật hiển nhiên
5 starts
- HTD, every Thursday
6 doesn't study
7 teaches
- HTD, often
8 likes
- HTD, nói về sự yêu thích
9 washes
- HTD, every day
10 don't have
- HTD, every morning
---
`**` Hiện tại đơn :
- Hành động lặp đi lặp lại, thói quen hằng ngày
- Sự thật hiển nhiên, chân lý
- Lịch trình, kế hoạch
- Tình trạng hiện tại (công việc, tuổi tác, nghề nghiệp …)
Động từ tobe
$(+)$ S + is/am/are + ...
$(-)$ S + is/am/are + not + ...
$(?)$ Is/Am/Are + S + ... ?
- I + am
- Chủ ngữ số ít + is
- Chủ ngữ số nhiều + are
Động từ thường
$(+)$ S + V (s/es)
$(-)$ S + doesn't/don't + V nguyên thể
$(?)$ Does/Do + S + V nguyên thể ?
- Chủ ngữ số ít + V chia dạng s/es
- Chủ ngữ số nhiều + V nguyên thể
- Chủ ngữ số ít + doesn’t + V nguyên thể
- Chủ ngữ số nhiều + don’t + V nguyên thể
- Does + chủ ngữ số ít + V nguyên thể ?
- Do + chủ ngữ số nhiều + V nguyên thể ?
`*` DHNB :
`+` Trạng từ chỉ tần suất (always, often, sometimes, never …)
`+` in the morning, in the afternoon, in the evening …
`+` everyday, at + giờ cụ thể
`+` On + thứ trong ngày
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin