

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1,` independent
- Be + adj; independent: tự lập
`2,` disturbed
- Find + N + adj: thấy cái gì như nào; disturbed: bị làm phiền
`3,` disagreement
- adj (serious) + N; disagreement: tranh cãi
`4,` unreasonable
- Be + adj; unreasonable: không thể lý giải được
`5,` misunderstood
- Trạng từ (deliberately) đứng trước hoặc sau động từ để bổ nghĩa; misunderstand (v.): hiểu lầm; dùng thì quá khứ diễn tả hành động đã xảy ra và chấm dứt trong quá khứ
`6,` behaviour
- Adj (their) + N; behaviour: hành vi
`7,` cheerful
- adj + N (side); cheerful: vui vẻ
`8,` healthily
- adv + adj (competitive); healthily: lành mạnh
`9,` admit
- Admit that ...: thừa nhận rằng (trạng từ occasionally bổ nghĩa)
`10,` flexibility
- Danh từ hoặc cụm danh từ đứng đầu câu làm chủ ngữ; flexibility: sự linh hoạt
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
`1.` independent.
`-` Be adj.
`-` Independent `(`a`)`: Tự lập.
`2.` disturbed.
`-` Find sth adj.
`-` Disturbed `(`a`)`: Bị làm phiền.
`3.` disagreement.
`-` Adj N.
`-` Disagreement `(`n`)`: Tranh cãi.
`4.` unreasonable.
`-` Be adj.
`-` Unreasonable `(`a`)`: Không thể lý giải được.
`5.` misunderstood.
`-` V adv.
`-` Misunderstand `(`v`)`: Hiểu lầm.
`6.` behaviour.
`-` TTSH N.
`-` Behaviour `(`n`)`: Hành vi.
`7.` cheerful.
`-` Adj N.
`-` Cheerful `(`a`)`: Vui ve.r
`8.` healthily.
`-` Be adv adj.
`-` Healthily `(`adv`)`: Lành mạnh.
`9.` admit.
`-` Admit that: Thừa nhận rằng.
`-` Adv V.
`10.` flexibility.
`-` S V O.
`-` Flexibility `(`n`)`: Sự linh hoạt.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
765
23571
1219
Tại sao câu 5 là misunderstood mà ko phải misunderstand thế ạ
2153
44253
1588
mk giải thích r đó
2153
44253
1588
misunderstood là động từ quá khứ của misunderstand
765
23571
1219
Là có chữ deliberately thì mình phải dùng V2 đúng ko ạ
2153
44253
1588
ko ạ đây là thì quá khứ đơn thôi