0
0
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
209
106
1. genertation(noun)
Ta có cụm:
-> Future generation: Thế hệ tương lai.
2. Entertaiment.(noun)
Entertainment centre: trung tâm giải trí.
3. Tradition(noun) : truyền thống
4. present
Birthday present: quà sinh nhật
5. materials (noun) : vật liệu
The raw materials: nguyên liệu thô
6. Loudspeakers: Loa phóng thanh, giai điệu to.
7. Remedy(n): biện pháp khắc phục
Herbal remedy: Chữa bệnh bằng thảo dược .
8. Wealthy. (adj) giàu có.
___________________________________________
@Shelly08
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin