

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`81.` need
- Don't need + to - V
`82.` no
- have no wires: không có dây diện
`83.` carry
S + can + carry: có thể mang gì đó
`84.` travels
-Travel ... along ... to : đi từ nơi này đến nơi khác
`85.` located
- located in + somewhere: nằm ở một nơi nào đó
`86.` to
S + be + connect to st: kết nối với một cái nào đó
`87.` who
- Đại từ "who" làm chủ ngữ, tân ngữ trông câu, thay thế cho N
`88.` less
- less + N- không đếm
`89.` coins
- use coins: sử dụng tiền để làm việc nào đó
`90.` might
- S + might + V (bare)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

`1.` need
`-` not need + to V-inf : không cần thiết làm gì
`2.` no
`3.` carry
`-` can + V-inf : có thể làm gì
`4.` travels
`5.` situated
`-` tobe situated in swh : tọa lạc tại vị trí / địa điểm
`6.` to
`-` connect to sth : kết nối với
`-` CBĐ : S + am/is/are + P2 by O
`7.` who
`-` Who thay thế N chỉ người , làm chủ ngữ / tân ngữ trong câu
`8.` less
`-` less + N không đếm được : ít hơn
`9.` coins (n) : tiền / xu
`10.` might
`-` might be : có thể như thế nào ....
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin