

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` interest (n) quan tâm
`->` interested (adj) :quan tâm đến ( dùng cho người )
`->` interesting (adj) : thú vị ( dùng cho vật )
`2.` careful (adj) cẩn thận `->`carefully (adv) cẩn thận
`->` careless (adj) bất cẩn `->` carelessly (adv) bất cẩn
`3.` tiredness (n) mệt mỏi
`->` tired (adj) mệt mỏi
`4.` fortunate (adj) may mắn
`->` fortunation (n) sự may mắn
`->` fortunately (adv) thật may mắn
`5.` beauty (n) vẻ đẹp
`->` beautiful (adj) đẹp
`->` beautifully (adv) đẹp
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1. interest
- interest (n) : sự quan tâm
- interesting (adj) : thú vị
- interested (adj) : hứng thú
- interestungly (adv) : 1 cách thú vị
2. care
- care (n) : sự quan tâm
- careful (adj) : cẩn thận
- careless (adj) : bất cẩn
- carefully (adv) : 1 cách cẩn thân
- carelessly (adv) : 1 cách bất cẩn
3. tired
- tiredness (n) : sự mệt mỏi
- tired (adj) : mệt
- tiring (adj) : gây mệt
- tiredly (adv) : 1 cách mệt mỏi
4. fortunate
- fortune (n) : sự may mắn
- misfortune (n) : sự xui xẻo
- fortunate (adj) : may mắn
- unfortunate (adj) : xui xẻo
- fortunately (adv) : may mắn thay
- unfortunately (adv) : không may thay
5. beauty
- beauty (n) : vẻ đẹp
- beautician (n) : chuyên gia làm đẹp
- beautiful (adj) : đẹp
- beautifully (adv) : 1 cách đẹp đẽ
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin