Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` do homework
`2.` play tennis
`3.` study History
`4.` study Music
`5.` study English
`6.` study vocabulary
`7.` play the piano
`8.` do the housework
`9.` play chess
`10.` do judo
`11.` have lessons
`12.` have school lunch
`13.` study Physics
`14.` do exercise
`-` do - danh từ chỉ hoạt động hoặc một môn thể thao trong nhà, chơi theo cá nhân.
`-` do (v): làm `-` housework, homework (hoạt động trong nhà) - judo
`-` play - chỉ một môn thể thao ngoài trời, là môn chơi theo 1vs1 hoặc theo đội.
`-` play (v): chơi `-` tennis (thể thao ngoài trời) `-` play the piano: chơi đàn
`-` study - chỉ một môn học hoặc một lĩnh vực kiến thức.
`-` study (v): học `-` History, English, Music, Physics (môn học); vocabulary (lĩnh vực kiến thức)
`-` have `-` chỉ sự sở hữu hoặc một sự việc
`-` have breakfast: ăn sáng `-` have lesson: có tiết học
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`-` do homework : làm bài tập
`-` study english: học tiếng anh
`-` do judo: tập võ judo
`-` play tennis: chơi tennis
`-` study vocabulary: học từ vựng
`-` have lessons: có tiết
`-` study History: học lịch sử
`-` play the piano: chơi đàn piano
`-` have school lunch: ăn trưa
`-` study music: học amm nhạc
`-` do the housework: làm việc nhà
`-` study Physics:học vật lý
`-` do karate: tập võ Ka-ra-te
`-` play chess: đánh cờ
`-` do exercise: tập thể dục
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
3153
1726
2733
Trả lời chất lượng nhưng ko ai vote :)