

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. often is => is often (tobe phải đứng trước trạng từ)
2. always you => you always (trong câu hỏi thì trạng từ chỉ tần suất đứng sau chủ ngữ)
3. open always => always open (trạng từ tần suất đúng trước động từ)
4. gets up usually => usually gets up (trạng từ tần suất đứng trước động từ)
5. don't => doesn't (mum là số ít => trợ động từ là does)
6. When => When do (trong câu hỏi có động từ cần trợ động từ)
7. walk never => never walk (như câu 3,4)
8. usually Alice => alice usually (trạng từ tần suất đứng sau chủ ngữ trong câu hỏi)
9. go sometimes => sometimes go (như câu 3,4,7)
10. often you => you often (như câu 8)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin