Đăng nhập để hỏi chi tiết


Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
2 . rains ( It là danh từ số ít )
3 . has worked ( all + thời gian thì HTHT ) , isn't working ( at the moment thì HTTD )
4 , is running ( thì HTTD ) , wants ( chỉ chi giác ko chia ở thì HTTD )
5 . speaks , comes ( thì HTĐ , chủ ngữ HE số ít )
6 . is coming , meet
7 . Do you usually go , stay
8 . is holding , smell
9 . is snowing , snows
10 . swim , doesn't run
11 . Are .... enjoying ? - am having
12 . don't know
13 . will ... do ? - will stay
14 . think , looks
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin