Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`-` So sánh hơn :
`=>` S1 + is / am / are / ... + adj-er / more adj + than + S2
`=>` S1 + V + adv-er / more adv + than + S2
`-` Tính từ / Trạng từ có `1` hoặc `2` âm tiết có tận cùng là y , ow , ta thêm đuôi " -er " sau nó
`-` Tính từ / Trạng từ có `2` âm tiết trở lên không có tận cùng là y , ow , ta thêm " more " trước nó
`1`.more good-looking
`2`.more wonderful
`3`.more slowly
`4`.happier
`5`.cheaper
`6`.more comfortable
`7`.heavier
`8`.longer
`9`.nicer
`10`.larger
`\text{# TF}`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
$\textit{^ ChieyewCucCuk ^}$
III.
1. more good-looking
2. more wonderful
3. more slowly
4. happier
5. cheaper
6. more comfortable
7. heavier
8. longer
9. nicer
10. larger
* Form SS hơn
Tính từ ngắn: Adj + đuôi -er + than
------- dài: more + Adj + than
* Note: Tính từ ngắn có 1 âm tiết, Tính từ dài có 2 âm tiết trở lên ( cũng có TH ngoại lệ đc thêm '' er '' )
$- #Chúc bạn học tốt! -$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin