

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1`. confident
`-` adj+ N
`2`. economical
`-` adj+ N
`3`. breathlessly
`-` spoke là V thường, bổ nghĩa cho V thường là adv
`4`. knowledgeable
`-` tobe+ adj
`5`. preservation
`-` the+ N
`6`. impoverished
`-` have+ adj+ N: làm cho cái gì như thế nào
`7`. disappearance
`-` one's+ N
`8`. employment
`-` employment agency: phòng việc làm
`9`. allowance
`-` a/ an+ N
`10`. ashamed
`-` tobe+ adj
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

1. confident (trước danh từ là một tính từ)
2. economic (trước danh từ là một tính từ)
3. breathingly (sau động từ là một trạng từ)
4. known (tobe + VII → Cấu trúc câu bị động)
5. preservation (sau the-mạo từ xác định là một danh từ)
6. impoverished (thì HTHT: S + have/has + VII)
7. apperance (sau sở hữu cách là một danh từ)
8. employing (trước danh từ là một tính từ)
9. allowance (sau mạo từ an-mạo từ không xác định là một danh từ)
10. ashamed (sau tobe là một danh từ hoặc tính từ)
Xin ctlhn!
CHÚC BẠN HỌC TỐT
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin

9
2180
13
C1 là confidential thì mới đúng ạ, nhưng cũng cảm ơn c đã giải bài hộ tớ
4181
37846
3833
kcj ặ;-;;