Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
=>
1. interested
-> be interested in: thích thú, quan tâm
2. hapy
-> look + adj: trông thế nào
3. men
-> three + N đếm được số nhieèu
4. from
-> live far from: sống xa
5. make
-> make friends: kết bạn
6. on the right: phía bên phải
7. looking
-> spend time Ving ~ take time to V
8. tea
-> drink tea: uống trà
9. thousands
-> thousands of sth: hàng ngàn...
10. to
-> send sth to sb: gửi cái gì cho ai
11. lend
-> lend sb sth: cho ai mượn cái gì
12. about
-> talk a lot about: nói nhiều về
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin