Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1`. may win
`-` excellent football players ( những cầu thủ bóng đá giỏi) `=>` win the match ( thắng trận đấu)
`2`. might sell
`-` move to the countryside ( di chuyển đến nông thôn) `=>` sell this house ( bán ngôi nhà này)
`3`. may I go
`-` may+ sb+ V: mang ý xin phép, dùng trong câu có dấu chấm hỏi
`-` go to the school party: đi đến bữa tiệc của trường
`4`. may sign
`-` the contract (hợp đồng) `=>` sign ( kí)
`5`. may earn
`-` earn lots of money: kiếm rất nhiều tiền
`6`. might have got
`-` have got some problems: bị gặp `1` vài vấn đề
`7`. might postpone
`-` postpone the meeting: hoãn cuộc gặp mặt
`8`. đã có đáp án
`9`. might have
`-` have a better grade: có `1` con điểm tốt hơn
`10`. may I see
`-` may+ sb+ V: mang ý xin phép, dùng trong câu có dấu chấm hỏi
`-` may I see: Liệu tôi có thể thấy được chứ `?`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin