Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1`. better
`-` better (V): cải thiện
`-` need+ to V: cần làm gì
`2`. modernized
`-` Câu bị động ( modal verb): S+ modal verb+ be+ Vpp+ [ by O]+...
`3`. nationally
`-` experiencing là động từ thường, bổ nghĩa cho động từ thường là adv
`4`. different
`-` be+ adj ( is là động từ tobe)
`5`. fondness
`-` be+ N/ adj
`=>` loại trường hợp điền adj, vì sau chỗ trống là pre
`=>` điền N
`6`. economize
`-` must+ V: phải làm gì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Xem thêm:
`1,` better
- Need to + Vinf: cần ...; better (v.): cải thiện
`2,` modernized
- Bị động với "must": S + must be + V3/ed; modernize: hiện đại hóa
`3,` nationally
- Trạng từ đứng trước hoặc sau động từ (experiencing) để bổ nghĩa; nationally: quốc gia
`4,` different
- Be different from ...: khác với ...
`5,` fondness
- Sau tính từ sở hữu (George's) là danh từ; fondness: sự thích thú
`6,` economize
- Must + Vinf: phải làm gì; economize (v.): tiết kiệm
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin