

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
$\text{1. }$Are you playing...? (DHNB hiện tại tiếp diễn: now)
$\text{2. }$gets up/ listens (DHNB hiện tại đơn: every day)
$\text{3. }$go (DHNB hiện tại đơn: everyday)
$\text{4. }$has/ is drinking
$\text{5. }$am reading/ is watching(DHNB hiện tại tiếp diễn: at the moment)
$\text{6. }$lives/ lives
$\text{7. }$is playing
$\text{8. }$get up (DHNB hiện tại đơn: usually)
$\text{9. }$goes/ does (DHNB hiện tại đơn: never/ always)
- Cấu trúc hiện tại đơn:
+ ĐỘNG TỪ THƯỜNG:
(+) He/ she/it/ Danh từ số ít+ V(s/es)
I/we/ you/ they/ Danh từ số nhiều+ V(inf)
(-) He/ she/it/ Danh từ số ít+doesn't+ V(inf)
I/we/ you/ they/ Danh từ số nhiều+don't+ V(inf)
(+) Does+ he/ she/it/ Danh từ số ít+ V(inf)?
Do+ I/we/ you/ they/ Danh từ số nhiều+ V(inf)?
- Cấu trúc hiện tại tiếp diễn:
(+) I+ am+ Ving
He/ she/it/ Danh từ số ít+ is+ Ving
We/ you/ they/ Danh từ số nhiều+are+ Ving
(-) I+ am not+ Ving
He/ she/it/ Danh từ số ít+ isn't+ Ving
We/ you/ they/ Danh từ số nhiều+aren't+ Ving
(?) Am+ I+ Ving?
Is+ he/ she/it/ Danh từ số ít+ Ving?
Are+ we/ you/ they/ Danh từ số nhiều+ Ving?
$\textit{# Themoonstarhk}$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

1.are...playing?
2.gets up,listen
3.go
4.has,drinks
5.am reading,is watching
6.lives,lives
7.play
8.get up
9.goes,does
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin